Có 1 kết quả:

手足 thủ túc

1/1

thủ túc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vận động, hoạt động, động tác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tay và chân. Chỉ người thân tín — Chỉ tình anh em ruột thịt.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0